Có 2 kết quả:

空穴來風 kōng xué lái fēng ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ空穴来风 kōng xué lái fēng ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind from an empty cave (idiom)
(2) fig. unfounded (story)
(3) baseless (claim)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind from an empty cave (idiom)
(2) fig. unfounded (story)
(3) baseless (claim)

Bình luận 0